Có 2 kết quả:

叫声 jiào shēng ㄐㄧㄠˋ ㄕㄥ叫聲 jiào shēng ㄐㄧㄠˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếng kêu, tiếng la ó

Từ điển Trung-Anh

(1) yelling (sound made by person)
(2) barking
(3) braying
(4) roaring (sound made by animals)

Từ điển phổ thông

tiếng kêu, tiếng la ó

Từ điển Trung-Anh

(1) yelling (sound made by person)
(2) barking
(3) braying
(4) roaring (sound made by animals)